Có 2 kết quả:
貴金屬 guì jīn shǔ ㄍㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 贵金属 guì jīn shǔ ㄍㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
precious metal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
precious metal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0